Có 2 kết quả:
瞪鞋搖滾 dèng xié yáo gǔn ㄉㄥˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ • 瞪鞋摇滚 dèng xié yáo gǔn ㄉㄥˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ
dèng xié yáo gǔn ㄉㄥˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shoegaze (music genre)
Bình luận 0
dèng xié yáo gǔn ㄉㄥˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shoegaze (music genre)
Bình luận 0