Có 2 kết quả:

瞪鞋搖滾 dèng xié yáo gǔn ㄉㄥˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ瞪鞋摇滚 dèng xié yáo gǔn ㄉㄥˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shoegaze (music genre)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shoegaze (music genre)

Bình luận 0